Thaco Forland FD650 - 4WD có tải trọng 6.4T, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, hệ thống truyền động 2 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Ngoại thất

Đèn Halogen
Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, dãy đèn LED thẩm mỹ.

Gương chiếu hậu
Cụm gương chiếu hậu gồm: 02 gương chính phẳng và 04 gương cầu giúp quan sát được thùng và vệt bánh xe sau.

Mặt ca lăng
Mặt ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ.
Nội thất

Nội thất
Nội thất được thiết kế mới, hiện đại, tiết diện kính chắn gió lớn, tầm quan sát rộng. Ghế chất liệu Simili cao cấp, các tiện nghi được trang bị đầy đủ, mang đến cảm giác thoải mái và trải nghiệm đặc biệt cho người lái.

Bảng điều khiến
Điều hòa tiêu chuẩn, Radio + USB.

Đồng hồ
Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại.

Hộp tài liệu
Thiết kế 2 ngăn chứa đồ có nắp đậy tiện lợi.
Khung gầm

Cầu trước

Nhíp trước

Cầu sau

Nhíp sau
Nhíp sau 2 tầng, chính 14 lá, phụ 7 lá.
Động cơ

Động cơ
Thaco Forland FD650-4WD.E4 trang bị động cơ YUNNEI YN38CRD1 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn lớn nhất đạt 365 N.m, chất lượng ổn định, mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ.

Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử

Hộp số
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.910 x 2.310 x 2.800 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.800 x 2.140 x 655 (5,33 m3) |
Vệt bánh trước |
mm |
1.782 |
Vệt bánh sau |
mm | 1.688 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.300 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm | 280 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
5.405 |
Tải trọng | kg | 6.400 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg | 12.000 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
YN38CRD1 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.760 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 102 x 115 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 129/3.000 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
365/1.600~2.400 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Kiểu hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hộp số phụ |
ip1 = 1,05; ip2 = 2,08 |
Tỷ số truyền chính | 6,33 |
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính |
Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
Thông số lốp |
Trước/sau |
9.00-20 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
49 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6,8 |
Tốc độ tối đa |
km/h | 80 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 150 |
Đường kính x Hành trình ty ben | mm | 160 x 620 |
Trang bị tiêu chuẩn | Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện |
Sản phẩm cùng loại